5 công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến
Quy trình tổng quát này đơn giản và ngắn gọn với 4 bước dưới đây :
- Bước 1: Điều hòa lưu lượng dòng chảy và ổn định nồng độ pH trong nước thải để đưa vào quá trình xử lý sinh học
- Bước 2: Bằng các phương pháp khác nhau như oxy hóa, vi sinh vật trong nước thải sinh học để tách các chất hữu cơ. Đồng thời, giảm nito, photpho để ổn định các chỉ số BOD, COD
- Bước 3: Lọc bỏ các chất lơ lửng, chất cặn bã gây ô nhiễm trong nước thải
- Bước 4: Tiêu diệt vi khuẩn, mầm mống gây bệnh bằng phương pháp khử trùng. Đồng thời, điều chỉnh nồng độ pH trong nước.
Ô nhiễm môi trường nước đã và đang là vấn đề hết sức nan giải. Hiện nay, có rất nhiều công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt để giúp cải thiện vấn đề ô nhiễm môi trường. Dưới đây là 5 công nghệ phổ biến và tiên tiến nhất hiện nay.
1. Công nghệ AO
Công nghệ xử lý nước sinh hoạt mới nhất hiện nay phải kể đến công nghệ AO (Anoxic – Oxic). Đây là công nghệ được áp dụng để xử lý các chất chủ yếu như nitơ, photpho có trong nước thải. Quy trình của công nghệ này ở 2 giai đoạn là quá trình nitrat hóa ở bể hiếu khí và khử nitrat hóa ở bể thiếu khí.
Hiện nay, công nghệ AO là một trong những công nghệ được ứng dụng phổ biến nhất trong việc xử lý nước thải. Đặc biệt xử lý nước có hàm lượng chất hữu cơ cao như: nước thải sinh hoạt/ nước khu đô thị, nước thải bệnh viện, nước thải ngành chế biến thủy hải sản, nước thải ngành thực phẩm và một số nước thải lĩnh vực khác.
Nói đến AO, chúng ta nói đến rất nhiều những ưu điểm vượt trội của công nghệ này. Phải kể đến như 4 ưu điểm sau đây:
- Xử lý triệt để các chất hữu cơ có trong nước thải (BOD) và các chất dinh dưỡng (N,P)
- Chi phí của công nghệ này tương đối thấp, phù hợp với Việt Nam
- Khả năng vận hành ổn định, cơ chế tự động hóa cao
- Tiết kiệm chi phí nhờ hệ thống bảo dưỡng, bảo trì đơn giản, dễ dàng thay thế.
Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt AO kết hợp với màng MB
2. Công nghệ AAO
Công nghệ AAO chính là công nghệ Anaerobic – Anoxic – Oxic. Đây là quá trình xử lý sinh học liên tục sử dụng các hệ vi sinh vật kỵ khí, yếm khí và hiếu khí để phân hủy các chất ô nhiễm có trong nước thải. Cũng giống như công nghệ AO, công nghệ AAO được áp dụng khá phổ biến hiện nay. Nó được sử dụng để xử lý nước thải có hàm lượng chất hữu cơ lớn.
Công nghệ AAO có nguyên lý hoạt động đơn giản với 3 quá trình như sau:
- Quá trình xử lý kỵ khí (Anaerobic): Quá trình này là quá trình khử hydrocacbon, kết tủa kim loại nặng, kết tủa photpho và khử clo.
- Quá trình xử lý yếm khí (Anoxic): Ở quá trình thử 2 sẽ là khử nitrat thành nitơ N2 và giảm hàm lượng BOD, COD trong nước thải.
- Quá trình hiếu khí (Oxic): Quá trình hiếu khí là quá trình chuyển hóa NH4 thành NO3 và khử BOD, COD.
Ưu điểm công nghệ AAO:
- AAO giúp xử lý nito và photpho rất hiệu quả, phù hợp với nguồn nước có độ ô nhiễm cao. Xử lý triệt để các chất ô nhiễm nước thải. Các chất này phải kể đến như: COD, BOD.
- Làm giảm các chất hữu cơ cũng như các chất dinh dưỡng dư thừa
- Chi phí xây dựng tương đối thấp, tiêu thụ ít năng lượng
- Lượng bùn thải ra thấp, chất lượng nước đạt chuẩn
3. Công nghệ SBR
Công nghệ SBR là viết tắt của cụm từ Sequencing batch reactor. Đây là công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt với phản ứng sinh học theo mẻ. Gồm 2 cụm là bể Selector và C – tech.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt SBR
- Nước thải được dẫn vào bể Selector để được sục khí liên tục tạo điều kiện cho quá trình xử lý hiếu khí diễn ra. Sau đó, nước được chuyển qua bể C – tech.
- Hệ thống xử lý nước SBR hoạt động theo một chu kỳ tuần hoàn với 5 pha chính. 5 pha này bao gồm pha làm đầy, sục khí, lắng, rút nước và pha ngưng. Tại mỗi pha, các phản ứng sinh học được lựa chọn kỹ lưỡng và cẩn thận.
- SBR vận hành theo chu kỳ để kiểm soát toàn bộ các giai đoạn của quá trình xử lý.
Ưu điểm của công nghệ SBR
- Không cần tuần hoàn bùn hoạt tính
- Độ bền cao, kết cầu đơn giản
- Vận hành theo cơ chế tự động hóa
- Khả năng khử BOD cao, loại bỏ các chất dinh dưỡng (N, P)
- Tiết kiệm chi phí nhờ hệ thống không cần xây thêm bể lắng và các hệ thống liên quan
- Dễ dàng lắp đặt, nâng cấp đơn giản
Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt SBR
4. Công nghệ MBR
Công nghệ MBR là viết tắt của cụm từ Membrane Bioreactor. Công nghệ này là sự kết hợp giữa các vi sinh vật lửng lơ tại bể bùn hoạt tính với công nghệ màng lọc sợi rộng. Lượng bùn trong bể sinh học sẽ được giữ lại nhờ cơ chế vi lọc của màng có kích thước nhỏ. Vì vậy, chất nước lượng thải sau khi qua khỏi màng đảm bảo đạt chất lượng.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ MBR
- Nước thải thẩm thấu qua màng lọc vào ống mao dẫn nhờ những vi lọc có kích thước siêu nhỏ. Các vi lọc này chỉ từ 0,02 ~ 0,1 µm giúp giữ lại bùn, chất rắn vô cơ, hữu cơ và vi sinh vật.
- Sau đó, hệ thống bơm hút sẽ hút nước ra bể chứa nước sạch. Bơm hút được cài đặt hoạt động 10 phút chạy, 1-2 phút ngừng hoạt động tùy theo hiệu chỉnh.
Ưu điểm của công nghệ MBR
- Hiệu suất xử lý cao, cao hơn từ 15 – 35% so với Aerotank truyền thống
- Tiết kiệm diện tích xây dựng vì không cần thêm bể lắng, lọc, khử trùng.
- Nồng độ vi sinh trong bể cao, lượng bùn ít vì thời gian lưu bùn dài
- Quá trình vận hành đơn giản, dễ dàng
5. Công nghệ MBBR
MBBR là cụm từ viết tắt của Moving Bed Biofilm Reactor. Đây là công nghệ xử lý nước thải sử dụng liệu làm giá thể cho vi sinh vật bám dính để tăng trưởng và phát triển. Quá trình MBBR là sự kết hợp của quá trình bùn than hoạt tính và màng sinh học.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ MBBR
- Sử dụng giá thể vi sinh di động trong bể sục khí để tăng lượng vi sinh vật có sẵn để xử lý nước thải. Đây là công nghệ sử dụng các vi sinh vật giúp phân hủy chất hữu cơ. Tiếp theo hệ thống thổi khí giúp khuấy trộn các giá thể trong bể nhằm đảm bảo các giá thể vi sinh được xáo trộn liên tục.
- Vi sinh vật bám trên giá thể có thể là các loại vi sinh: Vi sinh hiếu khí nằm trên bề mặt giá thể, vi sinh hiếu khí, vi sinh yếm khí.
Ưu điểm công nghệ MBBR
- Mật độ vi sinh vật cao với độ bền lâu dài
- Xử lý đến 90% BOD cao
- Tiết kiệm năng lượng
- Giảm diện tích xây dựng
- Dễ dàng vận hành, nâng cấp giản đơn